🌟 밀어젖히다

Động từ  

1. 문을 힘껏 밀어서 열다.

1. ĐẨY MẠNH, XÔ MẠNH: Đẩy hết sức mình để mở cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대문을 밀어젖히다.
    Push the gate.
  • Google translate 문을 밀어젖히다.
    Push the door.
  • Google translate 창문을 밀어젖히다.
    Push a window.
  • Google translate 현관문을 밀어젖히다.
    Push the front door.
  • Google translate 의사는 응급실 문을 밀어젖히고 급히 들어갔다.
    The doctor pushed the emergency room door and hurried in.
  • Google translate 엄마한테 혼이 난 승규는 현관문을 밀어젖히고 뛰어나갔다.
    Seung-gyu, scolded by his mother, pushed the front door and ran out.
  • Google translate 교실 문을 밀어젖히고 들어오는 선생님을 보고 학생들은 모두 조용해졌다.
    The students all quieted down at the sight of the teacher pushing the classroom door in.

밀어젖히다: push open,おしあける【押し開ける】,pousser quelque chose fort,empujar, abrir,يدفع بقوة ليفتح شيئا ما,хүчтэй онгойлгох,đẩy mạnh, xô mạnh,ผลัก(ประตู, หน้าต่าง)ออก, ดัน(ประตู, หน้าต่าง)ออก,mendorong, membuka,раскрыть; открыть; толкать,推开,

2. 사람이나 물건 등을 힘껏 밀어 한쪽으로 기울어지게 하다.

2. XÔ MẠNH, ĐẨY MẠNH: Xô đẩy mạnh người hay vật làm nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바위를 밀어젖히다.
    Push a rock.
  • Google translate 사람을 밀어젖히다.
    Push a person aside.
  • Google translate 장롱을 밀어젖히다.
    Push the wardrobe.
  • Google translate 장롱 밑에 들어간 돈을 꺼내기 위해 가족들은 장롱을 밀어젖혔다.
    The family pushed the wardrobe aside to take out the money that went under it.
  • Google translate 유민이는 그 가수를 보기 위해 팬들을 밀어젖히고 무대 가까이로 갔다.
    Yu-min pushed the fans to see the singer and went near the stage.
  • Google translate 헌병 둘이 수상한 남자의 몸을 밀어젖히고 그의 양옆에 나란히 버티고 섰다.
    Two military police pushed the suspicious man's body and stood side by side on both sides of him.
  • Google translate 보물이 어디에 있을까?
    Where is the treasure?
    Google translate 얘들아, 바위 밑에 뭔가 있는 것 같은데 한번 밀어젖혀 보자.
    Guys, i think there's something under the rock. let's push it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀어젖히다 (미러저치다) 밀어젖히어 (미러저치어미러저치여) 밀어젖혀 (미러저처) 밀어젖히니 (미러저치니)


🗣️ 밀어젖히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밀어젖히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 밀어젖히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8)