🌟 먹음직하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹음직하다 (
머금지카다
) • 먹음직한 (머금지칸
) • 먹음직하여 (머금지카여
) 먹음직해 (머금지캐
) • 먹음직하니 (머금지카니
) • 먹음직합니다 (머금지캄니다
)
🗣️ 먹음직하다 @ Giải nghĩa
- 소담하다 : 음식이 매우 넉넉하여 먹음직하다.
🌷 ㅁㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 먹음직하다
-
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
먹음직하다
)
: 음식이 보기에 맛이 있을 것 같다.
Tính từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
물이 잡히다
)
: 피부 표면에 물집이 생기다.
🌏 NƯỚC ĐỌNG: Xuất hiện giộp nước trên bề mặt da. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
밀어젖히다
)
: 문을 힘껏 밀어서 열다.
Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH, XÔ MẠNH: Đẩy hết sức mình để mở cửa. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
몰인정하다
)
: 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÌNH: Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
믿음직하다
)
: 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.
• Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204)