🌟 소담하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소담하다 (
소담하다
) • 소담한 (소담한
) • 소담하여 (소담하여
) 소담해 (소담해
) • 소담하니 (소담하니
) • 소담합니다 (소담함니다
)
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 소담하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43)