🌟 소담하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소담하다 (
소담하다
) • 소담한 (소담한
) • 소담하여 (소담하여
) 소담해 (소담해
) • 소담하니 (소담하니
) • 소담합니다 (소담함니다
)
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 소담하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)