🌷 Initial sound: ㅁㅇㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

먹음직하다 : 음식이 보기에 맛이 있을 것 같다. Tính từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon.

물이 잡히다 : 피부 표면에 물집이 생기다.
🌏 NƯỚC ĐỌNG: Xuất hiện giộp nước trên bề mặt da.

밀어젖히다 : 문을 힘껏 밀어서 열다. Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH, XÔ MẠNH: Đẩy hết sức mình để mở cửa.

몰인정하다 (沒人情 하다) : 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다. Tính từ
🌏 VÔ TÌNH: Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp.

믿음직하다 : 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208)