🌟 밀어젖히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀어젖히다 (
미러저치다
) • 밀어젖히어 (미러저치어
미러저치여
) 밀어젖혀 (미러저처
) • 밀어젖히니 (미러저치니
)
🗣️ 밀어젖히다 @ Giải nghĩa
- 차다 : 발로 힘 있게 밀어젖히다.
🗣️ 밀어젖히다 @ Ví dụ cụ thể
- 화닥닥 밀어젖히다. [화닥닥]
🌷 ㅁㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 밀어젖히다
-
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
먹음직하다
)
: 음식이 보기에 맛이 있을 것 같다.
Tính từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
물이 잡히다
)
: 피부 표면에 물집이 생기다.
🌏 NƯỚC ĐỌNG: Xuất hiện giộp nước trên bề mặt da. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
밀어젖히다
)
: 문을 힘껏 밀어서 열다.
Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH, XÔ MẠNH: Đẩy hết sức mình để mở cửa. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
몰인정하다
)
: 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÌNH: Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
믿음직하다
)
: 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103)