🌟 일관성 (一貫性)

  Danh từ  

1. 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.

1. TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대책의 일관성.
    Consistency of countermeasures.
  • Google translate 방법의 일관성.
    Consistency in method.
  • Google translate 정책의 일관성.
    Consistency in policy.
  • Google translate 태도의 일관성.
    Consistency in attitude.
  • Google translate 일관성의 확보.
    Ensuring consistency.
  • Google translate 일관성이 결여되다.
    Lack of consistency.
  • Google translate 일관성이 있다.
    Consistency.
  • Google translate 일관성이 흔들리다.
    Consistency falters.
  • Google translate 일관성을 강조하다.
    Emphasize consistency.
  • Google translate 일관성을 갖다.
    Consistency.
  • Google translate 일관성을 유지하다.
    Maintain consistency.
  • Google translate 일관성을 잃다.
    Lose consistency.
  • Google translate 일관성을 지속하다.
    Continue consistency.
  • Google translate 그의 주장에는 일관성이 없어 도무지 납득하기가 어렵다.
    His arguments are inconsistent and hard to understand.
  • Google translate 이 숫자의 배열은 일관성이 없게 보이지만 사실 나름의 규칙이 있다.
    The arrangement of these numbers seems inconsistent, but in fact there are rules of its own.
  • Google translate 정책이 또 바뀌면 국민들이 몹시 혼란스러울 겁니다.
    If the policy changes again, the people will be very confused.
    Google translate 맞아요. 무엇보다 일관성 있게 유지되는 게 중요합니다.
    That's right. above all, it's important to be consistent.

일관성: consistency; coherence,いっかんせい【一貫性】,cohérence, consistance, invariabilité, immuabilité,coherencia,الترابط,тогтмол шинж,tính nhất quán,คุณสมบัติความต่อเนื่อง, คุณสมบัติความไม่เปลี่ยนแปลง, คุณสมบัติความคงเดิม, คุณสมบัติความเสมอต้นเสมอปลาย,konsistensi,постоянство,一贯性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일관성 (일관썽)
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

🗣️ 일관성 (一貫性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110)