🌟 무원칙하다 (無原則 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무원칙하다 (
무원치카다
) • 무원칙한 (무원치칸
) • 무원칙하여 (무원치카여
) 무원칙해 (무원치캐
) • 무원칙하니 (무원치카니
) • 무원칙합니다 (무원치캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무원칙(無原則): 일정한 기준이나 규칙이 없음.
🌷 ㅁㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 무원칙하다
-
ㅁㅇㅊㅎㄷ (
몰염치하다
)
: 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ LIÊM SỈ, TRƠ TRẼN: Không biết giữ thể diện hoặc không biết xấu hổ. -
ㅁㅇㅊㅎㄷ (
무원칙하다
)
: 일정한 기준이나 규칙이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ NGUYÊN TẮC: Không có quy tắc hay chuẩn mực nhất định.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)