🌟 결여 (缺如)

  Danh từ  

1. 있어야 할 것이 없거나 모자람.

1. SỤ THIẾU, SỰ THIẾU HỤT: Không có hoặc thiếu cái đáng lẽ phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객관성 결여.
    Lack of objectivity.
  • Google translate 도덕성 결여.
    Lack of morality.
  • Google translate 집중력 결여.
    Lack of concentration.
  • Google translate 논리의 결여.
    Lack of logic.
  • Google translate 정신력의 결여.
    Lack of mental strength.
  • Google translate 그 회사는 비리를 저질러 투명성 결여로 조치를 받았다.
    The company was taken for lack of transparency for committing irregularities.
  • Google translate 우리 프로젝트는 잦은 담당자 변경으로 내용의 일관성 결여가 문제가 되었다.
    The lack of consistency in our project has become an issue due to frequent changes in personnel.
  • Google translate 안전 의식의 결여는 많은 사고의 원인이 될 수 있어요.
    Lack of safety awareness can cause many accidents.
    Google translate 안전 교육을 철저히 해서 사고를 예방해야겠네요.
    We'll have to train them thoroughly to prevent accidents.

결여: lack; want; absence,けつじょ【欠如】,manque, absence, défaut, carence,falta, escasez, ausencia,نقص، غياب,дутагдал, хомсдол,sụ thiếu, sự thiếu hụt,การขาด, ความขาดแคลน, ความไม่มี, ความไม่เพียงพอ,kekurangan, absen,недостаток; дифицит,缺乏,不足,欠缺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결여 (겨려)
📚 Từ phái sinh: 결여되다(缺如되다): 있어야 할 것이 없거나 모자라다. 결여하다(缺如하다): 있어야 할 것이 없거나 모자라다.

🗣️ 결여 (缺如) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11)