🌟 전문성 (專門性)

  Danh từ  

1. 어떤 분야에 대한 많은 지식, 경험, 기술 등을 가지고 있는 특성.

1. TÍNH CHẤT CHUYÊN MÔN: Tính chất mang nhiều tri thức, kinh nghiệm và kĩ thuật về một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문성 결여.
    Lack of expertise.
  • Google translate 전문성 여부.
    Expertise.
  • Google translate 전문성 확대.
    Expanding expertise.
  • Google translate 전문성 확보.
    Securing expertise.
  • Google translate 전문성이 높다.
    High in professionalism.
  • Google translate 전문성이 떨어지다.
    Unprofessional.
  • Google translate 전문성이 부족하다.
    Lack of expertise.
  • Google translate 전문성이 없다.
    Not professional.
  • Google translate 전문성이 요구되다.
    Expertise required.
  • Google translate 전문성이 있다.
    There's expertise.
  • Google translate 전문성이 필요하다.
    We need expertise.
  • Google translate 전문성을 갖추다.
    Possess expertise.
  • Google translate 전문성을 높이다.
    Increase one's expertise.
  • Google translate 전문성을 살리다.
    To make use of one's expertise.
  • Google translate 전문성을 지니다.
    Have expertise.
  • Google translate 이 업무는 오랜 경험과 높은 전문성이 필요하다.
    This task requires long experience and high expertise.
  • Google translate 우리 회사는 컴퓨터에 대한 전문성을 갖춘 직원을 모집하고 있다.
    Our company is recruiting employees with expertise in computers.
  • Google translate 김 과장은 맡은 일에 대한 학문적인 전문성을 기르기 위해 대학원에 진학했다.
    Kim went to graduate school to develop his academic expertise in his job.
  • Google translate 승규 씨는 이 분야에 대해 전문성을 갖춘 인재군요.
    Seung-gyu has expertise in this field.
    Google translate 네, 이 분야를 연구한 지 십 년도 넘었다고 들었어요.
    Yeah, i heard you've been working on this field for over a decade.

전문성: expertise,せんもんせい【専門性】,caractère spécialiste, expertise,profesionalidad,احترافية,мэргэжлийн чадвар,tính chất chuyên môn,ความเป็นวิชาการ, ความเชี่ยวชาญเฉพาะด้าน,profesionalisme, keahlian,профессионализм,专业性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문성 (전문썽)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 전문성 (專門性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Xem phim (105)