🌟 자물쇠

Danh từ  

1. 열고 닫게 되어 있는 물건을 잠그는 장치.

1. Ổ KHÓA: Thiết bị khóa đồ vật mà có thể mở ra và đóng lại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열쇠와 자물쇠.
    Keys and locks.
  • Google translate 자물쇠를 끊다.
    Break the lock.
  • Google translate 자물쇠를 따다.
    Unlock the lock.
  • Google translate 자물쇠를 부수다.
    Break the lock.
  • Google translate 자물쇠를 열다.
    Open the lock.
  • Google translate 자물쇠를 채우다.
    Lock.
  • Google translate 자물쇠를 풀다.
    Unlock the lock.
  • Google translate 자물쇠로 잠그다.
    Locked.
  • Google translate 그는 열쇠로 자물쇠를 열고 창고에 갇혀 있던 아이를 구했다.
    He opened the lock with the key and saved the child who was trapped in the warehouse.
  • Google translate 그들은 자물쇠를 부수고 비닐 하우스에 들어가 농작물을 모조리 훔쳐 갔다.
    They broke the lock, entered the vinyl house and stole all the crops.
  • Google translate 딸아이는 사춘기가 되면서 비밀 일기를 쓰기 시작하더니 일기장에 자물쇠를 채웠다.
    My daughter began writing a secret diary when she reached puberty and locked her diary.
  • Google translate 여기 아무도 안 사나 봐?
    No one's living here?
    Google translate 그러게. 자물쇠로 채워져 있는 걸 보니 그런 것 같아.
    I know. i think it's because it's locked.
Từ tham khảo 열쇠: 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구., (비유적으로) 어떠한 문제나 사건…

자물쇠: lock; padlock,じょう【錠・鎖】,cadenas, serrure, verrou, loquet,cerradura,قفل,цоож, цуурга, түгжээ,ổ khóa,กุญแจ, แม่กุญแจ,gembok, induk kunci,замок,锁,锁头,

2. 총이나 대포 등에서 방아쇠가 당겨지지 않도록 고정시키는 장치.

2. CÁI KHÓA CÒ: Thiết bị cố định cho cò súng hay đại bác không kéo được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총의 자물쇠.
    Locking the gun.
  • Google translate 자물쇠를 풀다.
    Unlock the lock.
  • Google translate 자물쇠로 고정하다.
    Locked.
  • Google translate 오늘 있었던 사격 훈련에서 나는 처음으로 자물쇠를 풀고 실탄을 쏘아 봤다.
    In today's shooting drill i unlocked the lock and fired live ammunition for the first time.
  • Google translate 총에는 보통 자물쇠 장치가 있어서 실수나 부주의로 총알이 발사되는 것을 막아 준다.
    A gun usually has a lock device to prevent a bullet from being fired by mistake or carelessness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자물쇠 (자물쐬) 자물쇠 (자물쒜)


🗣️ 자물쇠 @ Giải nghĩa

🗣️ 자물쇠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)