🌟 자물쇠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자물쇠 (
자물쐬
) • 자물쇠 (자물쒜
)
🗣️ 자물쇠 @ Giải nghĩa
🗣️ 자물쇠 @ Ví dụ cụ thể
- 녹슨 자물쇠. [녹슬다 (綠슬다)]
- 어머니는 아버지의 병에 대해 입에 자물쇠를 채우셨다. [입에 자물쇠를 채우다]
- 범인은 입에 자물쇠를 채운 것처럼 아무 말도 하지 않고 앉아 있었다. [입에 자물쇠를 채우다]
- 교장은 교사들에게 폭행 사건이 소문나지 않게 학생들 입에 자물쇠를 단단히 채우라고 했다. [입에 자물쇠를 채우다]
- 다른 데 가서 얘기하지 못하게 자네 부인 입에 자물쇠 단단히 채우게. [입에 자물쇠를 채우다]
🌷 ㅈㅁㅅ: Initial sound 자물쇠
-
ㅈㅁㅅ (
증명서
)
: 어떤 사실이 진실임을 밝히는 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Văn bản làm rõ sự việc nào đó là chân thật. -
ㅈㅁㅅ (
전문성
)
: 어떤 분야에 대한 많은 지식, 경험, 기술 등을 가지고 있는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHUYÊN MÔN: Tính chất mang nhiều tri thức, kinh nghiệm và kĩ thuật về một lĩnh vực nào đó. -
ㅈㅁㅅ (
집문서
)
: 집의 소유에 대한 법적 권리가 있음을 증명하는 서류.
Danh từ
🌏 GIẤY TỜ NHÀ, SỔ NHÀ ĐẤT, SỔ ĐỎ: Tài liệu chứng minh việc có quyền lợi hợp pháp đối với việc sở hữu ngôi nhà. -
ㅈㅁㅅ (
정미소
)
: 쌀을 찧는 일을 전문적으로 하는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY XAY LÚA, TRẠM XAY XÁT GẠO: Nơi chuyên làm công việc xay giã gạo. -
ㅈㅁㅅ (
자만심
)
: 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ MÃN: Lòng tự hào và tỏ vẻ ta đây về cái liên quan đến mình. -
ㅈㅁㅅ (
주민세
)
: 그 지역에 살고 있는 개인과 회사, 또는 그들의 소득에 대하여 부과하는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ CƯ TRÚ, THUẾ ĐỊNH CƯ: Thuế đánh vào công ti và cá nhân đang sống ở khu vực đó, hoặc thu nhập của họ. -
ㅈㅁㅅ (
지망생
)
: 어떤 전문적인 일을 배우고자 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ NGUYỆN VỌNG: Người định học công việc mang tính chuyên môn nào đó. -
ㅈㅁㅅ (
집무실
)
: 주로 높은 지위에 있는 사람들이 사무를 처리하는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG LÀM VIỆC: Phòng nơi chủ yếu là những người có địa vị cao xử lý công việc. -
ㅈㅁㅅ (
종무식
)
: 관공서나 회사 등에서 연말에 근무를 끝낼 때 행하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ LIÊN HOAN CUỐI NĂM: Nghi thức thực hiện khi kết thúc công việc vào cuối năm ở các công ty hay cơ quan công. -
ㅈㅁㅅ (
전말서
)
: 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản mà người gây ra sai phạm viết tỉ mỉ toàn bộ quá trình sự việc đã được diễn ra. -
ㅈㅁㅅ (
자물쇠
)
: 열고 닫게 되어 있는 물건을 잠그는 장치.
Danh từ
🌏 Ổ KHÓA: Thiết bị khóa đồ vật mà có thể mở ra và đóng lại được. -
ㅈㅁㅅ (
주문서
)
: 물품 등을 주문하는 데 관한 여러 가지 내용을 적은 글이나 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN ĐẶT HÀNG: Văn bản hoặc bản ghi lại một số nội dung liên quan đến việc đặt làm những thứ như vật phẩm. -
ㅈㅁㅅ (
접미사
)
: 어떤 말의 뒤에 붙어서 뜻을 더하며 새로운 단어를 만드는 말.
Danh từ
🌏 HẬU TỐ: Yếu tố gắn vào sau từ nào đó để thêm nghĩa cũng như tạo nên từ mới. -
ㅈㅁㅅ (
정밀성
)
: 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세한 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TINH XẢO: Đặc tính rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót. -
ㅈㅁㅅ (
제막식
)
: 동상이나 기념비 등을 다 만든 뒤에 완공을 알리고 축하하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ KHÁNH THÀNH (TƯỢNG ĐÀI, BIA TƯỞNG NIỆM ...): Nghi thức thông báo và chúc mừng sự hoàn công sau khi làm xong tượng đồng hay bia kỉ niệm...
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82)