🌟 자만심 (自慢心)

Danh từ  

1. 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체하는 마음.

1. LÒNG TỰ MÃN: Lòng tự hào và tỏ vẻ ta đây về cái liên quan đến mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 자만심.
    Excessive conceit.
  • Google translate 자만심이 강하다.
    Be conceited.
  • Google translate 자만심에 빠지다.
    Fall into conceit.
  • Google translate 자만심에 사로잡히다.
    Be obsessed with conceit.
  • Google translate 자만심에 차다.
    Full of conceit.
  • Google translate 김 선수는 금메달을 딴 후로 자만심에 빠져 훈련을 게을리했다.
    After winning the gold medal, kim became conceited and neglected his training.
  • Google translate 그는 자만심에 사로잡혀 재산 자랑이나 하며 가난한 사람들을 무시했다.
    He was obsessed with conceit, bragging about his wealth and ignoring the poor.
  • Google translate 그는 높은 직위를 가졌음에도 불구하고 자만심에 빠지거나 권위를 함부로 내세우지 않았다.
    He did not indulge in conceit or profess authority despite having a high position.
  • Google translate 김 사장은 자기가 부자라고 자만심만 가득해.
    Mr. kim is full of conceit that he is rich.
    Google translate 그러게. 자기보다 못한 사람들을 무시하고 말이지.
    I know. ignore people who are worse than you.

자만심: conceit; vanity; pride,まんしん【慢心】,(sentiment de) vanité, infatuation, orgueil, fierté,arrogancia, jactancia, presunción,غرور,бардам сэтгэл, сагсуу зан,lòng tự mãn,ความจองหอง, ความอวดดี, ความถือดี, ความเย่อหยิ่ง, ความทะนง,kesombongan diri,самонадеянность; тщеславие; кичливость; чванство,自满,自傲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자만심 (자만심)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)