🌟 집무실 (執務室)

Danh từ  

1. 주로 높은 지위에 있는 사람들이 사무를 처리하는 방.

1. PHÒNG LÀM VIỆC: Phòng nơi chủ yếu là những người có địa vị cao xử lý công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 집무실.
    Wide oval office.
  • Google translate 대통령 집무실.
    The oval office of the president.
  • Google translate 집무실이 좁다.
    The oval office is narrow.
  • Google translate 집무실을 나가다.
    Leave the oval office.
  • Google translate 집무실을 마련하다.
    Set up an office.
  • Google translate 집무실로 부르다.
    Call to the oval office.
  • Google translate 집무실로 초대하다.
    Invite to the oval office.
  • Google translate 집무실로 출근하다.
    Go to the office.
  • Google translate 보좌관은 공손히 허리를 숙이고 대통령 집무실을 나왔다.
    The aide bowed politely and left the oval office.
  • Google translate 오늘 오후 국무총리의 집무실에서 장관 회의가 열릴 예정이다.
    A ministerial meeting is scheduled for this afternoon at the prime minister's office.
  • Google translate 회장님을 좀 뵐 수 있을까요?
    May i see the president?
    Google translate 지금은 집무실에 계시니 여기서 잠시 기다려 주십시오.
    He's in the oval office right now, so please wait here.

집무실: office,しつむしつ【執務室】,bureau de travail,oficina, despacho,مكتب للقيام بالواجبات الرسمية,албан тасалгаа, контор, албаны өрөө,phòng làm việc,ห้องทำงาน, ห้องปฏิบัติงาน, ห้องปฏิบัติการ,ruang kerja,офис; кабинет,办公室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집무실 (짐무실)

🗣️ 집무실 (執務室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Gọi món (132)