🌟 정밀성 (精密性)

Danh từ  

1. 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세한 특성.

1. TÍNH TINH XẢO: Đặc tính rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계의 정밀성.
    Mechanical precision.
  • Google translate 고도의 정밀성.
    High precision.
  • Google translate 도구의 정밀성.
    The precision of the tool.
  • Google translate 정밀성이 낮다.
    Low precision.
  • Google translate 정밀성이 높다.
    High precision.
  • Google translate 정밀성이 떨어지다.
    Lack of precision.
  • Google translate 정밀성이 뛰어나다.
    Excellent precision.
  • Google translate 정밀성이 요구되다.
    Precision required.
  • Google translate 정밀성을 갖추다.
    Have precision.
  • Google translate 정밀성을 필요로 하다.
    Require precision.
  • Google translate 그는 정밀성이 뛰어난 측량기를 가지고 빈틈없이 작업을 완성했다.
    He completed his work with a precision measuring instrument.
  • Google translate 시계 수리공에게는 한 치의 오차 없이 시계의 눈금을 맞추는 정밀성이 필수다.
    For a watch repairman, the precision of adjusting the scale of the clock without a single error is essential.
  • Google translate 못 보던 거네. 새로 샀어?
    You haven't seen it. did you buy a new one?
    Google translate 응, 이 제품 정밀성 하나 끝내주더라. 여기 조립 하나하나 정말 꼼꼼하고 완벽해.
    Yes, this product has excellent precision. each assembly here is very meticulous and perfect.

정밀성: precision,せいみつせい【精密性】,précision, rigueur, exactitude,precisión, exactitud, minuciosidad,دِقّة,нарийвчлал,tính tinh xảo,ลักษณะพิเศษที่มีความละเอียด, ลักษณะประณีต, ลักษณะพิถีพิถัน, ความถูกต้องแม่นยำ, ความแน่นอน,ketelitian, keakuratan, akurasi, ketepatan,точность, тщательность,精密性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정밀성 (정밀썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28)