🌟 관료주의 (官僚主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관료주의 (
괄료주의
) • 관료주의 (괄료주이
)
📚 Từ phái sinh: • 관료주의적: 관료들이 하는 방식과 같이 획일적이고 형식적인 태도나 경향이 있는. 또는 그…
🌷 ㄱㄹㅈㅇ: Initial sound 관료주의
-
ㄱㄹㅈㅇ (
기름종이
)
: 기름을 먹인 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY THẤM DẦU: Giấy thấm hút dầu. -
ㄱㄹㅈㅇ (
관료주의
)
: 관료가 국민에게 봉사하는 자세를 떠나 독선적이고 권위적, 억압적 태도를 취하는 것.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUAN LIÊU: Việc quan chức không xem trọng tư thế phục vụ nhân dân mà thể hiện thái độ độc đoán, quyền uy và áp đặt. -
ㄱㄹㅈㅇ (
거름종이
)
: 여러 물질이 혼합된 액체에서 녹지 않은 물질을 걸러 내는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LỌC: Giấy dùng để gạn lấy phần chất không tan trong chất lỏng hỗn hợp nhiều chất. -
ㄱㄹㅈㅇ (
공리주의
)
: 개인이 자신의 이익과 행복을 추구할 때에 사회 전체의 행복도 증진된다고 보는 학설.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA VỊ LỢI: Học thuyết cho rằng khi cá nhân hướng đến lợi ích và hạnh phúc của bản thân thì hạnh phúc của toàn thể xã hội cũng được tăng theo. -
ㄱㄹㅈㅇ (
고래잡이
)
: 고래를 잡는 일.
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ VOI: Việc đánh bắt cá voi. -
ㄱㄹㅈㅇ (
길라잡이
)
: 길을 안내해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dẫn đường.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67)