🌟 고래잡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고래잡이 (
고래자비
)
📚 Từ phái sinh: • 고래잡이하다: 고래를 잡다.
🌷 ㄱㄹㅈㅇ: Initial sound 고래잡이
-
ㄱㄹㅈㅇ (
기름종이
)
: 기름을 먹인 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY THẤM DẦU: Giấy thấm hút dầu. -
ㄱㄹㅈㅇ (
관료주의
)
: 관료가 국민에게 봉사하는 자세를 떠나 독선적이고 권위적, 억압적 태도를 취하는 것.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUAN LIÊU: Việc quan chức không xem trọng tư thế phục vụ nhân dân mà thể hiện thái độ độc đoán, quyền uy và áp đặt. -
ㄱㄹㅈㅇ (
거름종이
)
: 여러 물질이 혼합된 액체에서 녹지 않은 물질을 걸러 내는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LỌC: Giấy dùng để gạn lấy phần chất không tan trong chất lỏng hỗn hợp nhiều chất. -
ㄱㄹㅈㅇ (
공리주의
)
: 개인이 자신의 이익과 행복을 추구할 때에 사회 전체의 행복도 증진된다고 보는 학설.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA VỊ LỢI: Học thuyết cho rằng khi cá nhân hướng đến lợi ích và hạnh phúc của bản thân thì hạnh phúc của toàn thể xã hội cũng được tăng theo. -
ㄱㄹㅈㅇ (
고래잡이
)
: 고래를 잡는 일.
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ VOI: Việc đánh bắt cá voi. -
ㄱㄹㅈㅇ (
길라잡이
)
: 길을 안내해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dẫn đường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82)