🌟 고래잡이

Danh từ  

1. 고래를 잡는 일.

1. ĐÁNH BẮT CÁ VOI: Việc đánh bắt cá voi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 고래잡이.
    Illegal whaling.
  • 고래잡이 배.
    Whaling ship.
  • 고래잡이 금지 구역.
    No whaling zone.
  • 고래잡이의 역사.
    History of whaling.
  • 고래잡이를 하다.
    Whale-hunting.
  • 경찰은 동해에서 불법 고래잡이 선박 두 척을 검거하였다.
    Police caught the two whaling ships illegal in the donghae.
  • 고래가 멸종 위기에 처하자 전 세계적으로 고래잡이를 금지하는 법안이 통과되었다.
    A law banning whaling worldwide was passed when whales were endangered.
  • 옛날 사람들은 무슨 목적으로 고래잡이를 했어요?
    What did people in the old days use whaling for?
    석유가 발견되기 전까지는 고래 기름을 사용했었거든.
    We used whale oil until the oil was found.

2. 고래를 잡는 것이 직업인 사람.

2. NGƯỜI ĐÁNH BẮT CÁ VOI: Người làm nghề đánh bắt cá voi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고래잡이가 떠나다.
    Whale-hunting departs.
  • 고래잡이가 되다.
    Become whaling.
  • 고래잡이가 많다.
    There are plenty of whaling.
  • 고래잡이가 잡다.
    Catch by whaling.
  • 고래잡이가 배를 타다.
    Whale-hunters board a ship.
  • 고기잡이들은 고래 고기를 얻기 위하여 배를 탔다.
    The fishermen boarded the boat to get whale meat.
  • 옛날 고래잡이들이 모여 들던 항구에는 고래를 그린 벽화들이 많이 남아 있다.
    There are many whale-drawn murals left in the harbor where old whalers used to gather.
  • 한 배에 이렇게나 많은 고래잡이들이 타고 나가요?
    So many whalers in one boat?
    응, 고래가 워낙에 커서 수십 명이 달라붙어도 힘겨워.
    Yes, whales are so big that it's hard even if dozens of them stick together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고래잡이 (고래자비)
📚 Từ phái sinh: 고래잡이하다: 고래를 잡다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8)