🌟 거름종이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거름종이 (
거름종이
)
🗣️ 거름종이 @ Giải nghĩa
- 거르다 : 체나 거름종이 등으로 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 순수한 물만 받아 내다.
🌷 ㄱㄹㅈㅇ: Initial sound 거름종이
-
ㄱㄹㅈㅇ (
기름종이
)
: 기름을 먹인 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY THẤM DẦU: Giấy thấm hút dầu. -
ㄱㄹㅈㅇ (
관료주의
)
: 관료가 국민에게 봉사하는 자세를 떠나 독선적이고 권위적, 억압적 태도를 취하는 것.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUAN LIÊU: Việc quan chức không xem trọng tư thế phục vụ nhân dân mà thể hiện thái độ độc đoán, quyền uy và áp đặt. -
ㄱㄹㅈㅇ (
거름종이
)
: 여러 물질이 혼합된 액체에서 녹지 않은 물질을 걸러 내는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LỌC: Giấy dùng để gạn lấy phần chất không tan trong chất lỏng hỗn hợp nhiều chất. -
ㄱㄹㅈㅇ (
공리주의
)
: 개인이 자신의 이익과 행복을 추구할 때에 사회 전체의 행복도 증진된다고 보는 학설.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA VỊ LỢI: Học thuyết cho rằng khi cá nhân hướng đến lợi ích và hạnh phúc của bản thân thì hạnh phúc của toàn thể xã hội cũng được tăng theo. -
ㄱㄹㅈㅇ (
고래잡이
)
: 고래를 잡는 일.
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ VOI: Việc đánh bắt cá voi. -
ㄱㄹㅈㅇ (
길라잡이
)
: 길을 안내해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dẫn đường.
• Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155)