🌟 거르다

  Động từ  

1. 체나 거름종이 등으로 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 순수한 물만 받아 내다.

1. SÀNG, GẠN, LỌC, RÂY, VỚT BỌT: Lọc và chỉ lấy nước tinh khiết trong chất lỏng có chứa cặn hay bã bằng cái sàng hay giấy lọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건더기를 거르다.
    Skim through the solids.
  • Google translate 기름을 거르다.
    Strain oil.
  • Google translate 막걸리를 거르다.
    Skimmed makgeolli.
  • Google translate 불순물을 거르다.
    Skip impurities.
  • Google translate 술을 거르다.
    Skip the booze.
  • Google translate 할아버지는 가장 맑은 술을 뽑아내기 위해 탁주를 체로 여러 번 걸렀다.
    Grandfather sifted the tablecloth several times to extract the clearest wine.
  • Google translate 그는 능숙하게 원두 찌꺼기를 거름종이로 걸러 향긋한 커피를 만들었다.
    He skillfully filtered through the residue of beans with manure paper to make fragrant coffee.
  • Google translate 밀가루가 뭉쳐 있을 땐 어떻게 하죠?
    What do we do when the flour is lumped?
    Google translate 체에 거르면 뭉친 것이 곱게 풀릴 거예요.
    Strain it through a sieve and it'll smooth out the clumps.

거르다: filter; sieve; sift,こす【濾す】,filtrer,filtrar,يصفِّي,шүүх,sàng, gạn, lọc, rây, vớt bọt,กรอง, คัดกรอง, กลั่นกรอง, ร่อน,menyaring,цедить,滤,过滤,

2. 불필요한 내용을 빼고 핵심만 골라 뽑아내다.

2. SÀNG LỌC, CHỌN LỌC: Chỉ chọn lấy phần trọng tâm và bỏ đi những nội dung không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거르는 작업.
    Skipping.
  • Google translate 거르고 추리다.
    Skip and pick.
  • Google translate 걸러 내다.
    Filter out.
  • Google translate 내용을 거르다.
    Skip the contents.
  • Google translate 서기는 오랜 토의의 내용을 정리하고 걸러서 회장님께 보고했다.
    The clerk arranged the contents of the long discussion and filtered it and reported it to the chairman.
  • Google translate 프로듀서가 편집실에서 방송에 내보낼 내용을 추리며 거르고 있다.
    The producer is filtering out what will be put on the air in the editorial room.
  • Google translate 보고서가 지나치게 긴 감이 있죠?
    The report's too long, isn't it?
    Google translate 네, 중요한 내용만 걸러 다시 작성하는 것이 좋겠네요.
    Yes, we'd better filter out the important content and rewrite it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거르다 (거르다) 걸러 () 거르니 ()
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 거르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 거르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)