🌟 여과기 (濾過器)

Danh từ  

1. 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내는 데 쓰는 기구.

1. MÁY LỌC, BỘ LỌC: Dụng cụ dùng trong việc loại bỏ những hạt hay những vật chất lắng xuống bên trong chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정수기 여과기.
    Water purifier filter.
  • Google translate 여과기 교체.
    Replacing the filter.
  • Google translate 여과기 청소.
    Cleaning the filter.
  • Google translate 여과기를 대다.
    Apply a filter.
  • Google translate 여과기를 설치하다.
    Install a filter.
  • Google translate 여과기를 통과하다.
    Passing through the filter.
  • Google translate 여과기로 거르다.
    Filter out.
  • Google translate 여과기로 정화하다.
    Purify with a filter.
  • Google translate 정수기 여과기를 최소한 한 달에 한 번씩은 청소해 주어야 깨끗한 물을 마실 수 있다.
    Clean the water purifier filter at least once a month to drink clean water.
  • Google translate 정체 모를 알갱이가 섞인 혼합물을 여과기에 부어 각각의 순수한 물질을 얻을 수 있었다.
    Each pure substance could be obtained by pouring a mixture of unknown grains into the filter.
  • Google translate 이 빗물에서 어떻게 돌하고 모래를 분리해 내지?
    How do we separate the stones and sand from this rainwater?
    Google translate 내가 빗물을 부을 동안 그 밑에 여과기를 대 봐. 그럼 쉽게 물만 걸러 낼 수 있을 거야.
    Put a filter under it while i pour rainwater. then you can easily filter out the water.
Từ tham khảo 필터(filter): 액체나 기체 속에 든 이물질을 걸러 내는 장치., 빛의 파장에 따라…

여과기: filter,ろかき【ろ過機・ろ過器】。ろかそうち【ろ過装置】,filtre,filtro, destilador, colador,مصفاة,шүүгч, тунгаагч, шүүлтүүр,máy lọc, bộ lọc,เครื่องกรอง, ตัวกรอง,saringan, penyaring, filter,фильтр,过滤器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여과기 (여ː과기)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)