🌟 엉겁결

Danh từ  

1. 미처 생각하지 못하거나 뜻하지 않은 순간.

1. KHOẢNH KHẮC VÔ THỨC: Khoảnh khắc không thể ý thức hay suy nghĩ được điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉겁결에 고백하다.
    Confess in a muddle.
  • Google translate 엉겁결에 대답하다.
    Answer in a clutter.
  • Google translate 엉겁결에 소리치다.
    Shout out in a muddle.
  • Google translate 엉겁결에 저지르다.
    Commit a crime without a hitch.
  • Google translate 엉겁결에 허락하다.
    Allowed in a muddle.
  • Google translate 나는 엉겁결에 사실대로 말한 후 이내 후회했다.
    I regretted it soon after i told the truth in a muddle.
  • Google translate 갑작스러운 폭음에 비명을 지른 것은 정말 엉겁결이었다.
    It was really a sham to scream at a sudden explosion.
  • Google translate 어떻게 나만 두고 혼자 도망칠 수 있니?
    How can you run away alone without me?
    Google translate 미안해. 그건 정말 엉겁결에 그런 거였어.
    I'm sorry. it was so out of the blue collar.

엉겁결: being unexpectedly; being unconsciously,,(n.) dans la confusion du moment, sous l'impulsion du moment, dans la précipitation, sur le coup, sans réfléchir,inconscientemente, involuntariamente, sin intención, repentinamente,مصادفة,яах ийхийн зуургүй,khoảnh khắc vô thức,ความไม่คาดคิด, ความไม่คาดฝัน, ความไม่รู้ตัว, การกะทันหัน,di luar dugaan, tanpa sengaja,вдруг; неожиданно,不经意间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉겁결 (엉겁껼)

📚 Annotation: 주로 '엉겁결에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)