💕 Start: 엉
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 24
•
엉덩이
:
허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔNG, ĐÍT: Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào nền khi ngồi.
•
엉뚱하다
:
상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường.
•
엉망
:
어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔI THÔI, BỪA BÃI, LỘN XỘN, RỐI REN: Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.
•
엉터리
:
엉뚱한 말이나 행동. 또는 그런 말이나 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIÊN RỒ, DỞ HƠI: Lời nói hay hành động vớ vẩn. Hoặc người nói hay hành động như thế.
•
엉금엉금
:
큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÊ LẾT: Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn.
•
엉기다
:
끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối.
•
엉성하다
:
잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng.
•
엉엉
:
목을 놓아 크게 우는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 HU HU: Tiếng khóc lớn. Hoặc hình ảnh đó.
•
엉키다
:
실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.
☆
Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Chỉ hay dây… bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ.
•
엉거주춤
:
앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOM KHOM: Hình ảnh cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng.
•
엉거주춤하다
:
앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽히고 있다.
Động từ
🌏 CÚI LOM KHOM: Cúi nửa người, ở tư thế nửa đứng nửa ngồi.
•
엉거주춤하다
:
앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 상태이다.
Tính từ
🌏 LOM KHOM: Là trạng thái cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng.
•
엉겁결
:
미처 생각하지 못하거나 뜻하지 않은 순간.
Danh từ
🌏 KHOẢNH KHẮC VÔ THỨC: Khoảnh khắc không thể ý thức hay suy nghĩ được điều gì.
•
엉겅퀴
:
높이는 50~100센티미터 정도이며, 가시가 있는 깃 모양의 잎과 자주색 꽃을 가진 풀.
Danh từ
🌏 CÂY KẾ: Loài cỏ có hoa màu tím, lá có hình lông chim, thân có gai và cao khoảng 50~100 cm.
•
엉덩방아
:
미끄러지거나 넘어져 주저앉으면서 엉덩이를 바닥에 부딪치는 것.
Danh từ
🌏 NGÃ NGỒI: Do trơn hay ngã phịch xuống đất, đồng thời mông bị đặt xuống đất trước.
•
엉덩이가 가볍다
:
한자리에 오래 앉아 있지 못하고 금방 일어나다.
🌏 NGỒI CHƯA ẤM CHỖ: Không ngồi lâu tại một chỗ được mà đứng lên ngay.
•
엉덩이가 근질근질하다
:
한군데 가만히 앉아 있거나 머물지 못하고 자꾸 일어나 움직이고 싶어 하다.
🌏 Không ngồi yên hay dừng lại tại một chỗ mà cứ muốn đứng lên di chuyển.
•
엉덩이가 무겁다
:
한 번 자리에 앉으면 도무지 일어날 생각을 안 하고 한자리에 오래 앉아 있다.
🌏 Nếu một lần ngồi xuống rồi thì không nghĩ sẽ đứng lên mà cứ ngồi lâu tại một chỗ.
•
엉덩이를 붙이다
:
한자리에 가만히 앉아 있다.
🌏 DÁN ĐÍT: Ngồi yên tại một chỗ.
•
엉망진창
:
(강조하는 말로) 엉망.
Danh từ
🌏 RẤT BỪA BÃI: (cách nói nhấn mạnh) Bừa bãi.
•
엉치뼈
:
척추의 아래 끝부분에 있는, 양옆으로 넓적다리뼈와 연결되는 이등변 삼각형의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG CÙNG: Xương ở phần cuối cùng của cột sống, nối với hai bên xương đùi và có hình dạng tam giác cân.
•
엉클어뜨리다
:
실이나 줄 등을 풀기 힘들게 서로 엉키게 하다.
Động từ
🌏 LÀM RỐI: Làm cho sợi chỉ hay dây... bị đan nhau khó tháo gỡ.
•
엉클어지다
:
실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.
Động từ
🌏 BỊ RỐI: Sợi chỉ hay dây... bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ.
•
엉큼하다
:
엉뚱한 욕심을 품고 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY KHÁT VỌNG: Mang tham vọng và có thái độ muốn thực hiện hành động quá bổn phận.
• So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76)