🌟 엉거주춤하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉거주춤하다 (
엉거주춤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 엉거주춤: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양., 망설이며 머뭇거리는…
• Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)