🌟 엉거주춤
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉거주춤 (
엉거주춤
)
📚 Từ phái sinh: • 엉거주춤하다: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽히고 있다., 망설이며 머뭇… • 엉거주춤하다: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 상태이다., 망설이며 머…
🗣️ 엉거주춤 @ Ví dụ cụ thể
- 그는 아버지의 호통 소리에 놀라 엉거주춤 방문 밖으로 나앉았다. [나앉다]
🌷 ㅇㄱㅈㅊ: Initial sound 엉거주춤
-
ㅇㄱㅈㅊ (
응급조치
)
: 긴급한 일에 대하여 우선 급한 대로 처리하는 일.
☆
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ỨNG CỨU: Việc xử lí việc khẩn cấp theo thứ tự ưu tiên. -
ㅇㄱㅈㅊ (
엉거주춤
)
: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOM KHOM: Hình ảnh cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng. -
ㅇㄱㅈㅊ (
이국정취
)
: 자기 나라와는 다른 분위기나 멋.
Danh từ
🌏 PHONG VỊ NƯỚC KHÁC: Không khí hay vẻ đẹp khác với nước mình.
• Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)