🌟 응급조치 (應急措置)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응급조치 (
응ː급쪼치
)
📚 Từ phái sinh: • 응급조치하다: 긴급한 일에 대하여 우선 급한 대로 처리하다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅇㄱㅈㅊ: Initial sound 응급조치
-
ㅇㄱㅈㅊ (
응급조치
)
: 긴급한 일에 대하여 우선 급한 대로 처리하는 일.
☆
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ỨNG CỨU: Việc xử lí việc khẩn cấp theo thứ tự ưu tiên. -
ㅇㄱㅈㅊ (
엉거주춤
)
: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOM KHOM: Hình ảnh cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng. -
ㅇㄱㅈㅊ (
이국정취
)
: 자기 나라와는 다른 분위기나 멋.
Danh từ
🌏 PHONG VỊ NƯỚC KHÁC: Không khí hay vẻ đẹp khác với nước mình.
• Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19)