🌟 엉거주춤하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉거주춤하다 (
엉거주춤하다
) • 엉거주춤한 (엉거주춤한
) • 엉거주춤하여 (엉거주춤하여
) 엉거주춤해 (엉거주춤해
) • 엉거주춤하니 (엉거주춤하니
) • 엉거주춤합니다 (엉거주춤함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 엉거주춤: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양., 망설이며 머뭇거리는…
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)