🌟 엉거주춤하다

Tính từ  

1. 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 상태이다.

1. LOM KHOM: Là trạng thái cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉거주춤한 몸가짐.
    A loose carriage.
  • Google translate 엉거주춤하게 굽히다.
    Bend clumsily.
  • Google translate 엉거주춤하게 서다.
    Stand in a haphazard manner.
  • Google translate 엉거주춤하게 앉다.
    Sitting awkwardly.
  • Google translate 몸짓이 엉거주춤하다.
    The gesture is sloppy.
  • Google translate 나는 엉거주춤한 자세로 어디에 앉을지 눈치를 보았다.
    I noticed where to sit in an awkward position.
  • Google translate 엉거주춤하게 서 있던 지수가 내 손에 이끌려 자리를 빠져 나왔다.
    Ji-su, who was standing in a sloppy way, was pulled out of the room by my hand.
  • Google translate 어디가 불편해? 왜 엉거주춤하게 앉아 있어?
    Where are you uncomfortable? why are you sitting there like that?
    Google translate 응, 다리가 좀 저려서.
    Yeah, my legs are a little numb.

엉거주춤하다: crooked; bent,ちゅうごしになる【中腰になる】,(adj.) rester sans savoir que faire, se lever à moitié,vacilante, oscilante,منحني,суух босохын завсар байх, суугаа ч биш босоо ч биш байх,lom khom,กึ่งนั่งกึ่งยืน, ครึ่งนั่งครึ่งยืน,,Полустоя; полусидя; привстать; присесть,半蹲,

2. 망설이며 머뭇거리는 상태이다.

2. LƯỠNG LỰ, KHÔNG NHẤT QUYẾT: Là trạng thái do dự ngập ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉거주춤한 사이.
    An awkward relationship.
  • Google translate 엉거주춤한 손짓.
    A clumsy hand gesture.
  • Google translate 엉거주춤한 표정.
    An awkward look.
  • Google translate 엉거주춤하게 걷다.
    Walk awkwardly.
  • Google translate 엉거주춤하게 말을 건네다.
    To speak in a nonchalant manner.
  • Google translate 태도가 엉거주춤하다.
    Be awkward in manner.
  • Google translate 나는 엉거주춤한 승규의 태도가 답답하여 결정을 재촉했다.
    I hastened my decision because of the frustration of seung-gyu's clumsy manner.
  • Google translate 그들은 친구도 연인도 아닌 엉거주춤한 관계를 지속하고 있었다.
    They were continuing their sloppy relationship, neither friends nor lovers.
  • Google translate 언제까지 그렇게 엉거주춤하게 있을 거예요?
    How long are you gonna be so sloppy?
    Google translate 이제 결정을 내릴 테니 조금만 기다려 주시오.
    I'll make a decision now, so please wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉거주춤하다 (엉거주춤하다) 엉거주춤한 (엉거주춤한) 엉거주춤하여 (엉거주춤하여) 엉거주춤해 (엉거주춤해) 엉거주춤하니 (엉거주춤하니) 엉거주춤합니다 (엉거주춤함니다)
📚 Từ phái sinh: 엉거주춤: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양., 망설이며 머뭇거리는…

💕Start 엉거주춤하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Hẹn (4)