🌟 엉거주춤하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉거주춤하다 (
엉거주춤하다
) • 엉거주춤한 (엉거주춤한
) • 엉거주춤하여 (엉거주춤하여
) 엉거주춤해 (엉거주춤해
) • 엉거주춤하니 (엉거주춤하니
) • 엉거주춤합니다 (엉거주춤함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 엉거주춤: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양., 망설이며 머뭇거리는…
• Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4)