Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉거주춤하다 (엉거주춤하다) • 엉거주춤한 (엉거주춤한) • 엉거주춤하여 (엉거주춤하여) 엉거주춤해 (엉거주춤해) • 엉거주춤하니 (엉거주춤하니) • 엉거주춤합니다 (엉거주춤함니다) 📚 Từ phái sinh: • 엉거주춤: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양., 망설이며 머뭇거리는…
엉거주춤하다
엉거주춤한
엉거주춤하여
엉거주춤해
엉거주춤하니
엉거주춤함니다
Start 엉 엉 End
Start
End
Start 거 거 End
Start 주 주 End
Start 춤 춤 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119)