🌟 엉금엉금

  Phó từ  

1. 큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.

1. MỘT CÁCH LÊ LẾT: Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉금엉금 걷다.
    Walking with a waddle.
  • Google translate 엉금엉금 기다.
    Wait fast.
  • Google translate 엉금엉금 기어오르다.
    Crawl up.
  • Google translate 엉금엉금 넘어가다.
    Tangle over.
  • Google translate 거북이 엉금엉금 기어서 뭍으로 나왔다.
    The turtle crawled ashore.
  • Google translate 아기가 엄마 뒤를 쫓아 엉금엉금 기어 다닌다.
    The baby crawls after the mother.
  • Google translate 나는 몸을 최대한 낮추고 좁은 굴속을 엉금엉금 지나갔다.
    I lowered myself as low as i could and crept through a narrow cave.
  • Google translate 출근길이어서 도로가 꽉 막혔네.
    I'm on my way to work, so the roads are jammed.
    Google translate 이렇게 엉금엉금 움직이면 차보다 걷는 게 빠르겠어.
    If you move around like this, you'll walk faster than the car.

엉금엉금: crawlingly,のそのそ。のろのろ,,a cuatro patas, a gatas,"ونغ كوم ونغ كوم",лүс лүс,một cách lê lết,กระต้วมกระเตี้ยม, ต้วมเตี้ยม,,,慢慢腾腾地,慢慢呑呑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉금엉금 (엉그멍금)
📚 Từ phái sinh: 엉금엉금하다: 큰 동작으로 느리게 걷거나 기다., 손이나 발을 크게 움직이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 엉금엉금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11)