🌟 엉금엉금
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉금엉금 (
엉그멍금
)
📚 Từ phái sinh: • 엉금엉금하다: 큰 동작으로 느리게 걷거나 기다., 손이나 발을 크게 움직이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 엉금엉금 @ Ví dụ cụ thể
- 아직 걸음마도 못 걷는 아기가 엉금엉금 기어 가 아빠에게 안겼다. [아기]
- 이유기가 된 아기는 엉금엉금 기어서 엄마 뒤를 쫓아다녔다. [이유기 (離乳期)]
- 나는 동굴의 좁은 통로를 지나가기 위해서 몸을 숙이고 엉금엉금 기어갔다. [숙이다]
- 엉금엉금 기어가다. [기어가다]
- 엉금엉금 기어가다. [기어가다]
- 차들이 엉금엉금 기어가네요. [기어가다]
- 고문을 당하는 바람에 반병신이 되어 엉금엉금 기어서 나왔대요. [반병신 (半病身)]
- 엉금엉금 기다. [기다]
🌷 ㅇㄱㅇㄱ: Initial sound 엉금엉금
-
ㅇㄱㅇㄱ (
엉금엉금
)
: 큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÊ LẾT: Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn. -
ㅇㄱㅇㄱ (
우글우글
)
: 벌레나 짐승, 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUNG NHÚC, MỘT CÁCH LÚC NHÚC, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐÚC: Hình ảnh sâu bọ, thú vật hoặc con người v.v... tụ tập lại một chỗ và dịch chuyển liên tục. -
ㅇㄱㅇㄱ (
이글이글
)
: 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르는 모양.
Phó từ
🌏 BẬP BÙNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên. -
ㅇㄱㅇㄱ (
와글와글
)
: 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng những đối tượng như người hay sâu bọ tập trung nhiều ở một chỗ và liên tục gây ồn ào hay di chuyển. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11)