🌟 엉금엉금

  Phó từ  

1. 큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.

1. MỘT CÁCH LÊ LẾT: Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉금엉금 걷다.
    Walking with a waddle.
  • 엉금엉금 기다.
    Wait fast.
  • 엉금엉금 기어오르다.
    Crawl up.
  • 엉금엉금 넘어가다.
    Tangle over.
  • 거북이 엉금엉금 기어서 뭍으로 나왔다.
    The turtle crawled ashore.
  • 아기가 엄마 뒤를 쫓아 엉금엉금 기어 다닌다.
    The baby crawls after the mother.
  • 나는 몸을 최대한 낮추고 좁은 굴속을 엉금엉금 지나갔다.
    I lowered myself as low as i could and crept through a narrow cave.
  • 출근길이어서 도로가 꽉 막혔네.
    I'm on my way to work, so the roads are jammed.
    이렇게 엉금엉금 움직이면 차보다 걷는 게 빠르겠어.
    If you move around like this, you'll walk faster than the car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉금엉금 (엉그멍금)
📚 Từ phái sinh: 엉금엉금하다: 큰 동작으로 느리게 걷거나 기다., 손이나 발을 크게 움직이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 엉금엉금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121)