🌟 엉금엉금

  Phó từ  

1. 큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.

1. MỘT CÁCH LÊ LẾT: Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉금엉금 걷다.
    Walking with a waddle.
  • Google translate 엉금엉금 기다.
    Wait fast.
  • Google translate 엉금엉금 기어오르다.
    Crawl up.
  • Google translate 엉금엉금 넘어가다.
    Tangle over.
  • Google translate 거북이 엉금엉금 기어서 뭍으로 나왔다.
    The turtle crawled ashore.
  • Google translate 아기가 엄마 뒤를 쫓아 엉금엉금 기어 다닌다.
    The baby crawls after the mother.
  • Google translate 나는 몸을 최대한 낮추고 좁은 굴속을 엉금엉금 지나갔다.
    I lowered myself as low as i could and crept through a narrow cave.
  • Google translate 출근길이어서 도로가 꽉 막혔네.
    I'm on my way to work, so the roads are jammed.
    Google translate 이렇게 엉금엉금 움직이면 차보다 걷는 게 빠르겠어.
    If you move around like this, you'll walk faster than the car.

엉금엉금: crawlingly,のそのそ。のろのろ,,a cuatro patas, a gatas,"ونغ كوم ونغ كوم",лүс лүс,một cách lê lết,กระต้วมกระเตี้ยม, ต้วมเตี้ยม,,,慢慢腾腾地,慢慢呑呑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉금엉금 (엉그멍금)
📚 Từ phái sinh: 엉금엉금하다: 큰 동작으로 느리게 걷거나 기다., 손이나 발을 크게 움직이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 엉금엉금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)