🌟 엉망

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태.

1. LÔI THÔI, BỪA BÃI, LỘN XỘN, RỐI REN: Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉망인 글씨.
    Bad handwriting.
  • Google translate 엉망인 생활.
    A messy life.
  • Google translate 엉망이 되다.
    Go to pieces.
  • Google translate 엉망으로 만들다.
    Make a mess.
  • Google translate 엉망으로 어지르다.
    Dizzy.
  • Google translate 갯벌에서 놀고 나니 옷은 완전히 엉망이 되었다.
    After playing in the mudflats, the clothes were completely ruined.
  • Google translate 친구들이 한 번 왔다 가면 집은 항상 엉망이 된다.
    The house is always a mess when friends come and go.
  • Google translate 무슨 일 있어?
    What's the matter?
    Google translate 지금 내 기분 엉망이니까 말 시키지 마.
    I'm in a bad mood right now, so don't talk to me.

엉망: mess; disaster; chaos,だいなし【台無し】。めちゃ【滅茶・目茶】。だめ【駄目】,confusion extrême, désordre complet, (n.) mettre en désordre, mettre sens dessus dessous, bouleverser, chambouler, gâter,caos, desastre, confusión, desorden,فوضى,замбараагүй, заваан, эмх цэгцгүй,lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren,ความไม่เป็นระเบียบเรียบร้อย, ความรกกระจัดกระจาย, ความเกะกะรุงรัง,berantakan, hancur,беспорядок; кутерьма,杂乱,混杂,

2. 술에 취해서 정신이 없는 상태.

2. BÍ TỈ, TÚY LÚY: Trạng thái không còn tỉnh táo vì say rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉망으로 술을 마시다.
    Drink like shit.
  • Google translate 엉망으로 술을 들이켜다.
    Drink up a mess.
  • Google translate 엉망으로 술에 취하다.
    Drunk in a mess.
  • Google translate 내 상태는 더 이상 술을 입에 댈 수 없을 정도로 엉망이었다.
    My condition was such a mess that i could no longer afford to drink.
  • Google translate 아버지는 실직하신 이후 늘 엉망으로 술에 취해 있는 모습만을 보이셨다.
    Ever since my father lost his job, he's only seen himself in a mess of drunkenness.
  • Google translate 어제는 집에 잘 들어갔어?
    Did you get home okay yesterday?
    Google translate 어제 술이 엉망으로 취해서 어떻게 들어갔는지 기억이 안 나.
    I'm so drunk yesterday that i don't remember how i got in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉망 (엉망)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 엉망 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53)