🌟 엉뚱하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉뚱하다 (
엉뚱하다
) • 엉뚱한 (엉뚱한
) • 엉뚱하여 (엉뚱하여
) 엉뚱해 (엉뚱해
) • 엉뚱하니 (엉뚱하니
) • 엉뚱합니다 (엉뚱함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 엉뚱하다 @ Giải nghĩa
- 뜬금없다 : 하는 짓이나 말이 갑작스럽고도 엉뚱하다.
- 싱겁다 : 말이나 행동이 상황에 어울리지 않고 다소 엉뚱하다.
- 멋쩍다 : 하는 짓이나 모양새가 분위기에 어울리지 않고 엉뚱하다.
- 기상천외하다 (奇想天外하다) : 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱하다.
- 호랑이를 그리려다가 강아지[고양이]를 그린다 : 어떤 일을 시작할 때 크고 훌륭하게 하려고 했으나 처음과 달리 끝은 초라하고 엉뚱하다.
- 호랑이를 잡으려다가 토끼를 잡는다 : 어떤 일을 시작할 때 크고 훌륭하게 하려고 했으나 처음과 달리 끝은 초라하고 엉뚱하다.
🗣️ 엉뚱하다 @ Ví dụ cụ thể
- 생판 엉뚱하다. [생판 (生판)]
🌷 ㅇㄸㅎㄷ: Initial sound 엉뚱하다
-
ㅇㄸㅎㄷ (
어떠하다
)
: 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẾ NÀO, RA SAO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình... trở nên như thế nào đó. -
ㅇㄸㅎㄷ (
어떡하다
)
: '어떠하게 하다'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 Cách viết tắt của "어떠하게 하다". -
ㅇㄸㅎㄷ (
엉뚱하다
)
: 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường. -
ㅇㄸㅎㄷ (
오뚝하다
)
: 작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LỪNG LỮNG, SỪNG SỮNG, CAO VÚT: Vật nhỏ trong trạng thái cao vọt lên một cách nổi bật. -
ㅇㄸㅎㄷ (
우뚝하다
)
: 두드러지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 CAO NGẤT, CAO VÚT, SỪNG SỮNG, CHÓT VÓT: Tình trạng cao độ đang nhô lên một cách rõ rệt. -
ㅇㄸㅎㄷ (
알뜰하다
)
: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CĂN CƠ, TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86)