🌟 우뚝하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우뚝하다 (
우뚜카다
) • 우뚝한 (우뚜칸
) • 우뚝하여 (우뚜카여
) 우뚝해 (우뚜캐
) • 우뚝하니 (우뚜카니
) • 우뚝합니다 (우뚜캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 우뚝: 두드러지게 높이 솟은 모양., 남보다 뛰어난 모양., 움직이던 것이 갑자기 멈추는…
🗣️ 우뚝하다 @ Giải nghĩa
- 정정하다 (亭亭하다) : 나무 등이 높이 솟아 우뚝하다.
🌷 ㅇㄸㅎㄷ: Initial sound 우뚝하다
-
ㅇㄸㅎㄷ (
어떠하다
)
: 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẾ NÀO, RA SAO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình... trở nên như thế nào đó. -
ㅇㄸㅎㄷ (
어떡하다
)
: '어떠하게 하다'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 Cách viết tắt của "어떠하게 하다". -
ㅇㄸㅎㄷ (
엉뚱하다
)
: 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường. -
ㅇㄸㅎㄷ (
오뚝하다
)
: 작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LỪNG LỮNG, SỪNG SỮNG, CAO VÚT: Vật nhỏ trong trạng thái cao vọt lên một cách nổi bật. -
ㅇㄸㅎㄷ (
우뚝하다
)
: 두드러지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 CAO NGẤT, CAO VÚT, SỪNG SỮNG, CHÓT VÓT: Tình trạng cao độ đang nhô lên một cách rõ rệt. -
ㅇㄸㅎㄷ (
알뜰하다
)
: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CĂN CƠ, TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132)