ㅇㄸㅎㄷ (
엉뚱하다
)
: 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường.
ㅇㄸㅎㄷ (
오뚝하다
)
: 작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LỪNG LỮNG, SỪNG SỮNG, CAO VÚT: Vật nhỏ trong trạng thái cao vọt lên một cách nổi bật.
ㅇㄸㅎㄷ (
우뚝하다
)
: 두드러지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 CAO NGẤT, CAO VÚT, SỪNG SỮNG, CHÓT VÓT: Tình trạng cao độ đang nhô lên một cách rõ rệt.
ㅇㄸㅎㄷ (
알뜰하다
)
: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CĂN CƠ, TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.