🌟 멋쩍다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멋쩍다 (
먿쩍따
) • 멋쩍은 (먿쩌근
) • 멋쩍어 (먿쩌거
) • 멋쩍으니 (먿쩌그니
) • 멋쩍습니다 (먿쩍씀니다
)
🗣️ 멋쩍다 @ Ví dụ cụ thể
- 괜히 혼자 멋쩍다. [괜히]
🌷 ㅁㅉㄷ: Initial sound 멋쩍다
-
ㅁㅉㄷ (
멋쩍다
)
: 하는 짓이나 모양새가 분위기에 어울리지 않고 엉뚱하다.
Tính từ
🌏 VÔ DUYÊN, VỚ VẨN, LẢNG: Hành động hay bộ dạng không hợp với bầu không khí và không hợp lý.
• Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191)