Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멋쩍다 (먿쩍따) • 멋쩍은 (먿쩌근) • 멋쩍어 (먿쩌거) • 멋쩍으니 (먿쩌그니) • 멋쩍습니다 (먿쩍씀니다)
먿쩍따
먿쩌근
먿쩌거
먿쩌그니
먿쩍씀니다
Start 멋 멋 End
Start
End
Start 쩍 쩍 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)