🌟 멋쩍다

Tính từ  

1. 하는 짓이나 모양새가 분위기에 어울리지 않고 엉뚱하다.

1. VÔ DUYÊN, VỚ VẨN, LẢNG: Hành động hay bộ dạng không hợp với bầu không khí và không hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멋쩍은 행동.
    An awkward act.
  • 멋쩍게 굴다.
    Be awkward.
  • 꼴이 멋쩍다.
    Look awkward.
  • 말씨가 멋쩍다.
    The way he talks is awkwardly.
  • 모양새가 멋쩍다.
    It looks awkward.
  • 행동거지가 멋쩍다.
    Behavior is awkward.
  • 유행이 지난 옷차림을 한 지수의 모습은 과거에서 타임머신을 타고 온 듯이 멋쩍기만 했다.
    The look of ji-soo in her out-of-date clothes was as if she had been on a time machine in the past.
  • 오늘 계속 동문서답을 하고 멋쩍게 구는 걸 보니 그 녀석에게 무슨 일이 있긴 있는 모양이다.
    He seems to have something going on with him today because he's been giving me the same answer.
  • 쟤 머리가 왜 저래?
    What's wrong with her hair?
    그러게. 머리가 이상한 게 꼴이 멋쩍은데.
    Yeah. my hair looks weird.

2. 어색하고 쑥스럽다.

2. NGƯỢNG: Không tự nhiên và ngại ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고백이 멋쩍다.
    Confession is awkward.
  • 만나기가 멋쩍다.
    It's awkward to meet.
  • 말이 멋쩍다.
    The horse is awkward.
  • 말하기가 멋쩍다.
    It's awkward to say.
  • 모양이 멋쩍다.
    Shy in shape.
  • 침묵이 멋쩍다.
    Silence is awkward.
  • 긴 머리를 짧게 자르고 나니 나는 내 모습이 낯설고 멋쩍게 느껴졌다.
    After cutting my long hair short, i felt strange and awkward about myself.
  • 그는 무언가 할 말이 있다는 듯이 쭈뼛쭈뼛 다가와서는 한참을 망설이며 멋쩍어 했다.
    He came as if he had something to say and hesitated for a long time.
  • 이번 주말이 지수랑 만나기로 했는데 같이 나가지 않을래? 단둘이 만나기가 좀 멋쩍어서 말이야.
    I'm supposed to meet jisoo this weekend. why don't you come out with me? it's a little awkward to meet just the two of course.
    이번 주말에는 선약이 있는데 어쩌지?
    I have a previous engagement this weekend. what should i do?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋쩍다 (먿쩍따) 멋쩍은 (먿쩌근) 멋쩍어 (먿쩌거) 멋쩍으니 (먿쩌그니) 멋쩍습니다 (먿쩍씀니다)

🗣️ 멋쩍다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46)