🌟 괜히

☆☆   Phó từ  

1. 특별한 이유나 실속이 없게.

1. MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Một cách không cần thiết hay không có lý do đặc biệt nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괜히 뿌듯하다.
    I'm proud for nothing.
  • Google translate 괜히 이야기하다.
    Talk for no reason.
  • Google translate 괜히 폐를 끼치다.
    Cause trouble for no reason.
  • Google translate 괜히 혼자 멋쩍다.
    Feel awkward alone for no reason.
  • Google translate 친구는 술에 취하면 괜히 심술을 부린다.
    A friend gets mean when he's drunk.
  • Google translate 이럴 줄 알았으면 안 오는 건데 괜히 왔어요.
    I shouldn't have come if i had known this.
  • Google translate 겁을 주려고 괜히 하는 말이 아니니 내 말을 명심하게.
    I'm not saying this to scare you, so keep me in mind.
  • Google translate 분위기가 심각해지자 나는 말을 괜히 꺼냈다는 생각이 들었다.
    As the atmosphere got serious, i thought i shouldn't have brought it up.
  • Google translate 너는 왜 잘못도 없는 나한테 짜증을 내는 거야?
    Why are you irritating me with no fault?
    Google translate 미안. 내가 요즘 괜히 신경질이 나고 그러네.
    Sorry. i've been getting nervous lately.
Từ đồng nghĩa 공연히(空然히): 특별한 이유나 실속이 없게.

괜히: vainly; in vain; to no avail,わけもなく。りゆうもなく【理由もなく】,pour rien, inutilement,sin motivo, sin ganancia,بلا جدوى، بلا فائدة,дэмий, хэрэггүй, зүгээр, шал дэмий,một cách vô ích,โดยไม่จำเป็น, โดยไม่มีประโยชน์, โดยเปล่าประโยชน์, โดยไร้ประโยชน์,sia-sia, percuma,напрасно; зря; беспричинно,白白地,徒然,平白无故地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괜히 (괜ː히)


🗣️ 괜히 @ Giải nghĩa

🗣️ 괜히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36)