🌟 두근대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두근대다 (
두근대다
)
🗣️ 두근대다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㄷㄷ: Initial sound 두근대다
-
ㄷㄱㄷㄷ (
닳고 닳다
)
: 세상일에 시달려 아주 약게 되다.
🌏 MÕI MỆT: Mệt mõi vì chuyện đời nên trở nên rất yếu. -
ㄷㄱㄷㄷ (
동결되다
)
: 온도가 낮아 얼어붙다.
Động từ
🌏 BỊ KẾT ĐÔNG, BỊ ĐÓNG BĂNG: Nhiệt độ thấp nên đóng đá. -
ㄷㄱㄷㄷ (
단결되다
)
: 여러 사람이 한데 모여 힘이 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT: Nhiều người tụ họp lại một chỗ nên sức mạnh được tập hợp. -
ㄷㄱㄷㄷ (
등기되다
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부에 기록되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Được ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. -
ㄷㄱㄷㄷ (
두근대다
)
: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, TRỐNG NGỰC ĐẬP LIÊN HỒI: Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155)