🌟 동결되다 (凍結 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동결되다 (
동ː결되다
) • 동결되다 (동ː결뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 동결(凍結): 온도가 낮아 얼어붙음. 또는 온도를 낮춰 얼어붙게 함., 사업, 계획, 활…
🗣️ 동결되다 (凍結 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 납입금이 동결되다. [납입금 (納入金)]
🌷 ㄷㄱㄷㄷ: Initial sound 동결되다
-
ㄷㄱㄷㄷ (
닳고 닳다
)
: 세상일에 시달려 아주 약게 되다.
🌏 MÕI MỆT: Mệt mõi vì chuyện đời nên trở nên rất yếu. -
ㄷㄱㄷㄷ (
동결되다
)
: 온도가 낮아 얼어붙다.
Động từ
🌏 BỊ KẾT ĐÔNG, BỊ ĐÓNG BĂNG: Nhiệt độ thấp nên đóng đá. -
ㄷㄱㄷㄷ (
단결되다
)
: 여러 사람이 한데 모여 힘이 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT: Nhiều người tụ họp lại một chỗ nên sức mạnh được tập hợp. -
ㄷㄱㄷㄷ (
등기되다
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부에 기록되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Được ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. -
ㄷㄱㄷㄷ (
두근대다
)
: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, TRỐNG NGỰC ĐẬP LIÊN HỒI: Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78)