🌟 동결되다 (凍結 되다)

Động từ  

1. 온도가 낮아 얼어붙다.

1. BỊ KẾT ĐÔNG, BỊ ĐÓNG BĂNG: Nhiệt độ thấp nên đóng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강이 동결되다.
    The river is frozen.
  • 물이 동결되다.
    Water is frozen.
  • 수도관이 동결되다.
    The water pipes are frozen.
  • 열매가 동결되다.
    Fruit is frozen.
  • 동결된 강 위에서 아이들은 썰매를 타고 놀았다.
    On the frozen river the children played sledding.
  • 며칠 계속된 한파로 수도가 동결되어 물이 나오지 않았다.
    The cold spell that lasted for several days froze the capital and left no water.
  • 날씨가 너무 춥지요?
    Isn't it too cold?
    네, 저희 집은 배수관에 남은 물이 동결되어서 배수 통로가 다 막혔어요.
    Yeah, the water in my drainpipe was frozen and blocked.

2. 사업, 계획, 활동 등이 중단되다.

2. BỊ ĐÓNG BĂNG, BỊ NGỪNG TRỆ: Dự án, kế hoạch, hoạt động...bị ngừng giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획이 동결되다.
    Plans are frozen.
  • 사업이 동결되다.
    The business is frozen.
  • 실험이 동결되다.
    Experiments freeze.
  • 갑작스럽게 동결되다.
    Suddenly frozen.
  • 여러 가지 문제로 두 국가 간 대화가 동결될 위기에 놓여 있다.
    Talks between the two countries are on the verge of freezing due to various issues.
  • 자금 부족으로 작년부터 동결되었던 신제품 개발 연구가 다음 달쯤 다시 시작된다.
    New product development research, which had been frozen since last year due to lack of funds, will resume sometime next month.
  • 이 프로젝트가 사정상 계속되지 못할 수도 있대요.
    They say this project may not continue.
    그럼 동결된다는 소문이 사실이었나 봐요.
    So the rumor was true that it would freeze.

3. 자산이나 자금 등의 사용이나 이동이 금지되다.

3. BỊ ĐÓNG BĂNG, BỊ PHONG TOẢ: Việc sử dụng hay dịch chuyển tài sản hoặc vốn...bị cấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격이 동결되다.
    Prices are frozen.
  • 대출이 동결되다.
    Loans are frozen.
  • 등록금이 동결되다.
    Tuition is frozen.
  • 물가가 동결되다.
    Prices freeze.
  • 봉급이 동결되다.
    Salaries are frozen.
  • 예산이 동결되다.
    The budget is frozen.
  • 작년에 이어 올해도 우리 회사 급여가 동결되었다.
    Our salary has been frozen this year following last year.
  • 경제 안정을 위해 물가가 동결된다는 소식에 서민들은 안도의 숨을 내쉬었다.
    The common people breathed a sigh of relief at the news that prices were frozen to stabilize the economy.
  • 왜 안경 가격이 최근 몇 년간 동결된 거지요?
    Why has the price of glasses been frozen in recent years?
    제조 업체가 많아지면서 서로 경쟁을 해서 그렇게 됐대요.
    They say it's because they're competing with each other as more manufacturers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동결되다 (동ː결되다) 동결되다 (동ː결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 동결(凍結): 온도가 낮아 얼어붙음. 또는 온도를 낮춰 얼어붙게 함., 사업, 계획, 활…

🗣️ 동결되다 (凍結 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191)