🌟 울렁울렁

Phó từ  

1. 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리는 모양.

1. PHẬP PHÀ PHẬP PHỒNG, HỒI HÀ HỒI HỘP: Hình ảnh tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울렁울렁 두근대다.
    Throbbing.
  • Google translate 울렁울렁 뛰놀다.
    Have a good run.
  • Google translate 가슴이 울렁울렁 뛰다.
    My heart is pounding.
  • Google translate 심장이 울렁울렁 뛰다.
    My heart beats fast.
  • Google translate 나는 뱀을 보고 놀라 울렁울렁 뛰는 가슴을 겨우 진정시켰다.
    I was surprised to see the snake and barely calmed my pounding chest.
  • Google translate 많은 사람들 앞에서 공연을 하려니 벌써부터 울렁울렁 가슴이 뛴다.
    My heart is already pounding to perform in front of many people.
  • Google translate 몸이 안 좋아 보이는데 무슨 일 있어요?
    You don't look well. what's wrong?
    Google translate 요즘 이상하게 울렁울렁 가슴이 뛰고 잠이 잘 안 와요.
    My heart is pounding and i can't sleep well these days.

울렁울렁: ,どきどき,,palpitantemente,,сэтгэл догдлон, зүрх дэлсэн,phập phà phập phồng, hồi hà hồi hộp,ตึ้กตั้ก ๆ, ตึ้ก ๆ, ตึก ๆ,,частое сердцебиение,心跳不已地,心怦怦跳地,

2. 속이 메스꺼워 자꾸 토할 것 같은 모양.

2. NÔN NA NÔN NAO: Hình ảnh trong bụng khó chịu và liên tiếp như muốn nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울렁울렁 속이 좋지 않다.
    I feel nauseous.
  • Google translate 울렁울렁 속이 뒤집히다.
    Feel nauseous and upset.
  • Google translate 속이 울렁울렁 거북하다.
    I feel nauseous.
  • Google translate 빈속에 커피를 마셨더니 울렁울렁 속이 안 좋다.
    Coffee on an empty stomach makes me feel sick.
  • Google translate 밥을 급하게 먹은 뒤 울렁울렁 속이 좋지 않아 소화제를 먹었다.
    After a hasty meal, i took digestive medicine because i felt nauseous.
  • Google translate 아침 먹은 것이 체했다면서? 좀 어때?
    I heard you had an upset stomach in your breakfast. how are you feeling?
    Google translate 응. 울렁울렁 속이 뒤집어질 것 같아.
    Yeah. i feel nauseous and upset.

3. 물결이 계속 흔들리는 모양.

3. RẬP RÀ RẬP RÌNH: Hình ảnh sóng nước vỗ liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울렁울렁 파도치다.
    To wave furiously.
  • Google translate 울렁울렁 흔들리다.
    Shake sway.
  • Google translate 물결이 울렁울렁 일어나다.
    The waves roll up.
  • Google translate 파도가 울렁울렁 밀려오다.
    Waves are surging in.
  • Google translate 바람이 불자 호수에 울렁울렁 물결이 일어났다.
    When the wind blew, waves of water rose in the lake.
  • Google translate 태풍으로 울렁울렁 파도가 치자 선장은 돌아가기로 결심했다.
    When the storm hit the waves, the captain decided to go back.
  • Google translate 거센 파도가 울렁울렁 밀려와서 배가 흔들리며 중심을 잃었다.
    The strong waves rolled in and the ship shook and lost its balance.

4. 얇은 판 등이 휘어지듯이 계속 흔들리며 움직이는 모양.

4. RẬP RỀNH, CHAO ĐẢO: Hình ảnh ván mỏng... đung đưa và di chuyển liên tục như uốn lượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울렁울렁 움직이다.
    Move wildly.
  • Google translate 울렁울렁 흔들리다.
    Shake sway.
  • Google translate 작은 배는 약한 파도에도 울렁울렁 흔들려서 타기가 무섭다.
    The small boat shakes in spite of the weak waves and is afraid to burn.
  • Google translate 승규가 널빤지 한쪽 끝에 올라서자 널빤지가 울렁울렁 흔들렸다.
    When seung-gyu climbed to one end of the board, the board shook.
  • Google translate 동생이 쿵쾅거리며 밖으로 뛰어나가니 바닥이 울렁울렁 움직인다.
    My brother thumped out and the floor was moving.
  • Google translate 방금 바닥이 울렁울렁 흔들린 것 같은데, 못 느꼈어?
    I think the floor just shook, didn't you feel it?
    Google translate 글쎄, 난 잘 모르겠는데. 약한 지진이라도 지나갔나?
    Well, i don't know. have we passed a weak earthquake?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울렁울렁 (울렁울렁)
📚 Từ phái sinh: 울렁울렁하다: 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리다., 속이 메스꺼워 자꾸 토할…

🗣️ 울렁울렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)