🌟 뛰놀다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뛰놀다 (
뛰놀다
) • 뛰놀아 (뛰노라
) • 뛰노니 () • 뛰놉니다 (뛰놈니다
)
🗣️ 뛰놀다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뛰놀다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄴㄷ: Initial sound 뛰놀다
-
ㄸㄴㄷ (
떠나다
)
: 있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỜI, RỜI KHỎI: Từ nơi đang ở chuyển đi đến nơi khác. -
ㄸㄴㄷ (
때늦다
)
: 정한 시간보다 늦다.
Tính từ
🌏 CHẬM, TRỄ: Muộn hơn thời gian đã định. -
ㄸㄴㄷ (
떠내다
)
: 액체를 퍼서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MÚC RA: Múc chất lỏng chuyển ra ngoài. -
ㄸㄴㄷ (
뛰놀다
)
: 이리저리 뛰면서 놀다.
Động từ
🌏 CHẠY NHẢY VUI CHƠI: Chạy nhảy vui chơi chỗ này chỗ kia. -
ㄸㄴㄷ (
따내다
)
: 내기, 경기 등에서 이겨 돈이나 점수, 상품 등을 얻어 내다.
Động từ
🌏 ĐOẠT ĐƯỢC, THẮNG ĐƯỢC: Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu… nên nhận được tiền, điểm số, giải thưởng...
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)