🌟 따내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따내다 (
따내다
) • 따내어 () • 따내니 ()
🗣️ 따내다 @ Ví dụ cụ thể
- 진출권을 따내다. [진출권 (進出權)]
- 출전권을 따내다. [출전권 (出戰權)]
- 특허를 따내다. [특허 (特許)]
- 특종을 따내다. [특종 (特種)]
- 포인트를 따내다. [포인트 (point)]
- 결승점을 따내다. [결승점 (決勝點)]
- 독점권을 따내다. [독점권 (獨占權)]
- 외주를 따내다. [외주 (外注)]
- 특허권을 따내다. [특허권 (特許權)]
- 우선권을 따내다. [우선권 (優先權)]
- 티켓을 따내다. [티켓 (ticket)]
🌷 ㄸㄴㄷ: Initial sound 따내다
-
ㄸㄴㄷ (
떠나다
)
: 있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỜI, RỜI KHỎI: Từ nơi đang ở chuyển đi đến nơi khác. -
ㄸㄴㄷ (
때늦다
)
: 정한 시간보다 늦다.
Tính từ
🌏 CHẬM, TRỄ: Muộn hơn thời gian đã định. -
ㄸㄴㄷ (
떠내다
)
: 액체를 퍼서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MÚC RA: Múc chất lỏng chuyển ra ngoài. -
ㄸㄴㄷ (
뛰놀다
)
: 이리저리 뛰면서 놀다.
Động từ
🌏 CHẠY NHẢY VUI CHƠI: Chạy nhảy vui chơi chỗ này chỗ kia. -
ㄸㄴㄷ (
따내다
)
: 내기, 경기 등에서 이겨 돈이나 점수, 상품 등을 얻어 내다.
Động từ
🌏 ĐOẠT ĐƯỢC, THẮNG ĐƯỢC: Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu… nên nhận được tiền, điểm số, giải thưởng...
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191)