🌟 따내다

Động từ  

1. 내기, 경기 등에서 이겨 돈이나 점수, 상품 등을 얻어 내다.

1. ĐOẠT ĐƯỢC, THẮNG ĐƯỢC: Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu… nên nhận được tiền, điểm số, giải thưởng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 따내다.
    Win money.
  • Google translate 상금을 따내다.
    Win a prize.
  • Google translate 승리를 따내다.
    Win a victory.
  • Google translate 경기에서 메달을 따내다.
    Win a medal in a competition.
  • Google translate 내기에서 상품을 따내다.
    Win a prize from a bet.
  • Google translate 대회에서 우승을 따내다.
    Win the competition.
  • Google translate 유민이는 백화점 경품 행사에서 오 등에 당첨돼 문화 상품권을 따냈다.
    Yoomin won the cultural gift certificate at the department store's prize-giving event.
  • Google translate 부상에도 불구하고 올림픽에서 금메달을 따낸 그 선수에게 국민들은 갈채를 보냈다.
    The people applauded the athlete for winning the gold medal at the olympics despite his injury.
  • Google translate 못 보던 장난감이네. 새로 산 거야?
    That's a toy i've never seen before. is this a new one?
    Google translate 어제 게임에서 이겨 친구들한테 따냈지.
    I won the game yesterday and won it from my friends.

따내다: obtain; gain; win,とる【取る】。かくとくする【獲得する】。てにいれる【手に入れる】,gagner, obtenir, décrocher,ganar,,хожих, авах,đoạt được, thắng được,คว้า, ได้, ได้รับ,meraih, memetik, mendapatkan,Завоевать, получить,取得,获得,赢得,

2. 노력의 결과로 어떤 것을 얻어 내다.

2. ĐẠT ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được cái nào đó bằng kết quả của sự nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약을 따내다.
    Win a contract.
  • Google translate 예산을 따내다.
    Win the budget.
  • Google translate 자격증을 따내다.
    Get a license.
  • Google translate 휴가를 따내다.
    Get a vacation.
  • Google translate 미국 수출 계약을 따낸 김 과장에게 사장은 상으로 일주일의 휴가를 주었다.
    The president gave kim, who won the u.s. export contract, a week off as a prize.
  • Google translate 섬 지역에 위치한 학교들의 시설을 향상시키기 위해 교육부는 교육 예산을 작년보다 많이 따내려고 노력했다.
    To improve the facilities of schools located in the island area, the ministry of education tried to win more education budgets than last year.
  • Google translate 이번 경쟁 입찰에서 우리 회사가 반드시 계약을 따내야 합니다.
    Our company must win the contract in this competitive bid.
    Google translate 네, 팀원들이 모두 달려들어 입찰 제안서를 쓰고 있습니다.
    Yes, all the team members are rushing in to write a bid proposal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따내다 (따내다) 따내어 () 따내니 ()

🗣️ 따내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)