🌟 우선권 (優先權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우선권 (
우선꿘
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 우선권
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67)