🌟 우선권 (優先權)

Danh từ  

1. 특별히 다른 사람보다 먼저 가지거나 누릴 수 있는 권리.

1. QUYỀN ƯU TIÊN: Quyền lợi có thể được hưởng hoặc có trước người khác một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우선권이 부여되다.
    Given priority.
  • Google translate 우선권을 가지다.
    Have priority.
  • Google translate 우선권을 따내다.
    Obtain priority.
  • Google translate 우선권을 받다.
    Take priority.
  • Google translate 우선권을 주다.
    Give priority.
  • Google translate 왕자에게 왕위 계승의 우선권이 있다.
    The prince has the priority of succession to the throne.
  • Google translate 정부는 식량을 배급할 때 노약자에게 우선권을 주기로 했다.
    The government has decided to give priority to the elderly and the weak when distributing food.
  • Google translate 신호등이 없는 교차로에서는 먼저 진입한 차량에 우선권이 있다.
    At intersections without traffic lights, vehicles entering first have priority.
  • Google translate 가위바위보에서 이긴 사람이 선물을 고를 우선권을 가지기로 하자.
    Let's say the winner of rock-paper-scissors has the priority to pick a gift.
    Google translate 됐어. 그냥 네가 먼저 골라.
    That's enough. just pick first.

우선권: priority; preference,ゆうせんけん【優先権】,droit de priorité,preferencia,حق الأوّلية,давуу эрх,quyền ưu tiên,สิทธิพิเศษ, บุริมสิทธิ, สิทธิที่ได้รับก่อน,hak istimewa, hak pengutamaan,приоритет,优先权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우선권 (우선꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67)