🌟 진출권 (進出權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진출권 (
진ː출꿘
)📚 Annotation: 주로 운동 경기에 출전할 수 있는 권리를 이른다.
🌷 ㅈㅊㄱ: Initial sound 진출권
-
ㅈㅊㄱ (
재채기
)
: 코 안이 자극을 받아 갑자기 큰 소리와 함께 숨이 터져 나오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẮT HƠI, HẮT XÌ: Việc bên trong mũi bị kích thích nên đột nhiên hơi thở bật ra với âm thanh to. -
ㅈㅊㄱ (
주차권
)
: 일정한 곳에 차를 세우는 것을 허락하는 표.
☆☆
Danh từ
🌏 VÉ GỬI XE: Phiếu cho phép đỗ xe ở nơi nhất định. -
ㅈㅊㄱ (
정체기
)
: 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그쳐 있는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐÌNH TRỆ, THỜI KÌ NGƯNG TRỆ: Thời kì những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định. -
ㅈㅊㄱ (
죄책감
)
: 저지른 죄나 잘못에 대하여 책임을 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỘI LỖI, CẢM GIÁC CÓ TRÁCH NHIỆM LIÊN ĐỚI: Lòng cảm thấy trách nhiệm đối với sai lầm hay tội lỗi mình đã gây ra. -
ㅈㅊㄱ (
정치가
)
: 정치를 맡아서 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị. -
ㅈㅊㄱ (
지청구
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말.
Danh từ
🌏 LỜI MẮNG MỎ, LỜI MẮNG NHIẾC: Lời mà người trên chỉ trích lỗi lầm của người dưới. -
ㅈㅊㄱ (
진출권
)
: 어떤 방면이나 영역으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아갈 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN ĐƯỢC VÀO, SỰ ĐẠT TƯ CÁCH: Quyền có thể mở rộng phạm vi hoạt động hay thế lực sang một phương diện hay một lĩnh vực nào đó. -
ㅈㅊㄱ (
지참금
)
: 지금 가지고 있는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRONG NGƯỜI, TIỀN MANG THEO NGƯỜI: Số tiền hiện đang có. -
ㅈㅊㄱ (
정찰기
)
: 군대에서, 작전에 필요한 정보를 얻기 위해 적의 움직임이나 지형 등을 살피는 데에 쓰는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY TRINH SÁT, MÁY BAY DO THÁM: Máy bay dùng vào việc xem xét địa hình hay động thái... của địch nhằm lấy thông tin cần thiết cho việc tác chiến trong quân đội. -
ㅈㅊㄱ (
자책감
)
: 스스로 잘못했다고 생각하여 자신을 꾸짖고 나무라는 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC GIÀY VÒ, SUY NGHĨ TỰ TRÁCH MÌNH: Việc suy nghĩ rằng mình đã sai và trách móc, mắng chửi bản thân. -
ㅈㅊㄱ (
자치권
)
: 지방 자치 단체나 공공 단체 등이 스스로 행정 업무를 할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỰ TRỊ: Quyền lợi tự mình có thể đảm đương công việc hành chính của các tổ chức cộng đồng hoặc các tổ chức tự trị địa phương v.v... -
ㅈㅊㄱ (
정치권
)
: 정치하는 사람들의 영역.
Danh từ
🌏 KHU VỰC CHÍNH TRỊ: Lĩnh vực của những người làm chính trị. -
ㅈㅊㄱ (
전찻길
)
: 전차가 다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE ĐIỆN: Đường xe điện chạy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)