🌷 Initial sound: ㅈㅊㄱ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 13
•
재채기
:
코 안이 자극을 받아 갑자기 큰 소리와 함께 숨이 터져 나오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẮT HƠI, HẮT XÌ: Việc bên trong mũi bị kích thích nên đột nhiên hơi thở bật ra với âm thanh to.
•
주차권
(駐車券)
:
일정한 곳에 차를 세우는 것을 허락하는 표.
☆☆
Danh từ
🌏 VÉ GỬI XE: Phiếu cho phép đỗ xe ở nơi nhất định.
•
정체기
(停滯期)
:
어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그쳐 있는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐÌNH TRỆ, THỜI KÌ NGƯNG TRỆ: Thời kì những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.
•
죄책감
(罪責感)
:
저지른 죄나 잘못에 대하여 책임을 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỘI LỖI, CẢM GIÁC CÓ TRÁCH NHIỆM LIÊN ĐỚI: Lòng cảm thấy trách nhiệm đối với sai lầm hay tội lỗi mình đã gây ra.
•
정치가
(政治家)
:
정치를 맡아서 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị.
•
지청구
:
윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말.
Danh từ
🌏 LỜI MẮNG MỎ, LỜI MẮNG NHIẾC: Lời mà người trên chỉ trích lỗi lầm của người dưới.
•
진출권
(進出權)
:
어떤 방면이나 영역으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아갈 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN ĐƯỢC VÀO, SỰ ĐẠT TƯ CÁCH: Quyền có thể mở rộng phạm vi hoạt động hay thế lực sang một phương diện hay một lĩnh vực nào đó.
•
지참금
(持參金)
:
지금 가지고 있는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRONG NGƯỜI, TIỀN MANG THEO NGƯỜI: Số tiền hiện đang có.
•
정찰기
(偵察機)
:
군대에서, 작전에 필요한 정보를 얻기 위해 적의 움직임이나 지형 등을 살피는 데에 쓰는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY TRINH SÁT, MÁY BAY DO THÁM: Máy bay dùng vào việc xem xét địa hình hay động thái... của địch nhằm lấy thông tin cần thiết cho việc tác chiến trong quân đội.
•
자책감
(自責感)
:
스스로 잘못했다고 생각하여 자신을 꾸짖고 나무라는 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC GIÀY VÒ, SUY NGHĨ TỰ TRÁCH MÌNH: Việc suy nghĩ rằng mình đã sai và trách móc, mắng chửi bản thân.
•
자치권
(自治權)
:
지방 자치 단체나 공공 단체 등이 스스로 행정 업무를 할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỰ TRỊ: Quyền lợi tự mình có thể đảm đương công việc hành chính của các tổ chức cộng đồng hoặc các tổ chức tự trị địa phương v.v...
•
정치권
(政治圈)
:
정치하는 사람들의 영역.
Danh từ
🌏 KHU VỰC CHÍNH TRỊ: Lĩnh vực của những người làm chính trị.
•
전찻길
(電車 길)
:
전차가 다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE ĐIỆN: Đường xe điện chạy.
• Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52)