🌟 정체기 (停滯期)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그쳐 있는 시기.

1. THỜI KÌ ĐÌNH TRỆ, THỜI KÌ NGƯNG TRỆ: Thời kì những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 정체기.
    Serious stagnation.
  • Google translate 정체기를 겪다.
    Go through a period of stagnation.
  • Google translate 정체기를 극복하다.
    Overcome the stagnation.
  • Google translate 정체기를 맞다.
    Get stuck.
  • Google translate 정체기를 벗어나다.
    Get out of the gridlock.
  • Google translate 정체기를 예상하다.
    Anticipate a period of stagnation.
  • Google translate 정체기에 들어가다.
    Enter a standstill.
  • Google translate 정체기에 접어들다.
    Enter a period of stagnation.
  • Google translate 우리의 실험은 정체기를 맞아 계속 아무런 변화가 없었다.
    Our experiments have been stagnant, and there has been no change.
  • Google translate 세계 경제가 정체기에 들어서 많은 나라들이 타격을 입었다.
    Many countries have been hit as the world economy has entered a period of stagnation.
  • Google translate 요즘 다이어트는 잘되어 가?
    How's your diet going these days?
    Google translate 정체기에 접어들었나 봐. 운동은 열심히 하고 있는데 몸무게가 줄지 않아.
    I think we're in a period of stagnation. i'm working out hard, but i can't lose weight.

정체기: rut; plateau,ていたいき【停滞期】,période de stagnation,período de estancamiento,فترة وقوف الحال,зогсонги үе,thời kì đình trệ, thời kì ngưng trệ,ช่วงเวลาหยุดชะงัก, ช่วงหยุดการเจริญเติบโต,masa kemacetan, masa terhambat, masa berjalan di tempat,Период застоя; период состояния застоя,停滞期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정체기 (정체기)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8)