🌟 정찰기 (偵察機)

Danh từ  

1. 군대에서, 작전에 필요한 정보를 얻기 위해 적의 움직임이나 지형 등을 살피는 데에 쓰는 비행기.

1. MÁY BAY TRINH SÁT, MÁY BAY DO THÁM: Máy bay dùng vào việc xem xét địa hình hay động thái... của địch nhằm lấy thông tin cần thiết cho việc tác chiến trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무인 정찰기.
    Unmanned reconnaissance aircraft.
  • Google translate 소형 정찰기.
    A small reconnaissance plane.
  • Google translate 정찰기가 격추되다.
    A reconnaissance plane is shot down.
  • Google translate 정찰기가 수집하다.
    The reconnaissance plane collects.
  • Google translate 정찰기가 착륙하다.
    A reconnaissance plane lands.
  • Google translate 정찰기를 배치하다.
    Deploy a reconnaissance plane.
  • Google translate 정찰기를 보호하다.
    Protect the reconnaissance plane.
  • Google translate 정찰기를 투입하다.
    Put in a reconnaissance plane.
  • Google translate 정찰기로 내려다보다.
    Look down on a reconnaissance plane.
  • Google translate 정찰기 한 대가 낮게 날면서 현재 적진의 상황을 파악하고 있다.
    One reconnaissance plane flying low, grasping the current situation of the enemy.
  • Google translate 우리 군은 정확한 정보를 빠르게 알아내기 위하여 최신 정찰기를 띄웠다.
    Our military has launched the latest reconnaissance aircraft to get accurate information quickly.
  • Google translate 지금 가장 치열하게 전투가 벌어지는 곳의 정보를 알 수 있습니까?
    Can you tell me where the most intense battle is now?
    Google translate 정찰기가 수집한 영상을 보여 드리겠습니다.
    I'm going to show you a video of a reconnaissance plane gathering.

정찰기: reconnaissance plane,ていさつき【偵察機】,avion de reconnaissance,avión de reconocimiento,طائرة الاستكشاف,харуулын онгоц,máy bay trinh sát, máy bay do thám,เครื่องบินสำรวจ, เครื่องบินลาดตระเวน, เครื่องบินสอดแนม,pesawat mata-mata, pesawat pengintai,самолёт воздушной разведки,侦察机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정찰기 (정찰기)

🗣️ 정찰기 (偵察機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)