🌟 정찰기 (偵察機)

Danh từ  

1. 군대에서, 작전에 필요한 정보를 얻기 위해 적의 움직임이나 지형 등을 살피는 데에 쓰는 비행기.

1. MÁY BAY TRINH SÁT, MÁY BAY DO THÁM: Máy bay dùng vào việc xem xét địa hình hay động thái... của địch nhằm lấy thông tin cần thiết cho việc tác chiến trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무인 정찰기.
    Unmanned reconnaissance aircraft.
  • 소형 정찰기.
    A small reconnaissance plane.
  • 정찰기가 격추되다.
    A reconnaissance plane is shot down.
  • 정찰기가 수집하다.
    The reconnaissance plane collects.
  • 정찰기가 착륙하다.
    A reconnaissance plane lands.
  • 정찰기를 배치하다.
    Deploy a reconnaissance plane.
  • 정찰기를 보호하다.
    Protect the reconnaissance plane.
  • 정찰기를 투입하다.
    Put in a reconnaissance plane.
  • 정찰기로 내려다보다.
    Look down on a reconnaissance plane.
  • 정찰기 한 대가 낮게 날면서 현재 적진의 상황을 파악하고 있다.
    One reconnaissance plane flying low, grasping the current situation of the enemy.
  • 우리 군은 정확한 정보를 빠르게 알아내기 위하여 최신 정찰기를 띄웠다.
    Our military has launched the latest reconnaissance aircraft to get accurate information quickly.
  • 지금 가장 치열하게 전투가 벌어지는 곳의 정보를 알 수 있습니까?
    Can you tell me where the most intense battle is now?
    정찰기가 수집한 영상을 보여 드리겠습니다.
    I'm going to show you a video of a reconnaissance plane gathering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정찰기 (정찰기)

🗣️ 정찰기 (偵察機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)